Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/09/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 10/09/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000774
02
08
15
19
35
38
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
77.139.433.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.202.611.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 77.139.433.650
Jackpot 2 | 1 3.202.611.000
Giải Nhất 35 40.000.000
Giải Nhì 1706 500.000
Giải Ba 27185 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/09/2022
02
08
15
19
35
38
14
77.139.433.650đ 3.202.611.000đ
08/09/2022
09
13
23
32
36
52
43
75.315.934.650đ 5.532.384.350đ
06/09/2022
01
05
27
43
52
54
15
72.622.537.050đ 5.233.117.950đ
03/09/2022
11
22
31
33
40
46
41
68.862.978.750đ 4.815.389.250đ
01/09/2022
04
14
18
39
50
53
31
66.183.821.850đ 4.517.705.150đ
30/08/2022
02
13
19
29
30
32
16
63.748.396.650đ 4.247.102.350đ
27/08/2022
01
05
07
10
25
48
36
60.479.670.450đ 3.883.910.550đ
25/08/2022
19
30
35
40
49
53
42
57.912.621.600đ 3.598.682.900đ
23/08/2022
13
21
31
41
44
45
27
55.279.408.350đ 3.306.103.650đ
20/08/2022
06
16
29
32
42
51
43
52.524.475.500đ 1.753.962.775đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 3 2
13 3 3
32 3 3
02 2 1
29 2 0
01 2 0
31 2 1
52 2 2
35 2 1
40 2 1
30 2 1
05 2 0
53 2 0
06 1 -1
42 1 0
11 1 1
51 1 -1
39 1 0
18 1 0
48 1 -2
16 1 1
15 1 1
33 1 0
27 1 -1
22 1 1
50 1 0
45 1 1
21 1 -1
41 1 -2
09 1 -1
36 1 -1
38 1 0
54 1 0
07 1 1
44 1 0
08 1 0
43 1 1
10 1 0
46 1 1
04 1 0
14 1 1
49 1 1
25 1 1
23 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
12 0 -1
37 0 -1
03 0 0
47 0 -3
34 0 -1
24 0 -1
28 0 -4
20 0 -1
55 0 -2
17 0 -2
26 0 0
42 1 0
50 1 0
14 1 1
15 1 1
11 1 1
10 1 0
18 1 0
09 1 -1
08 1 0
16 1 1
07 1 1
23 1 0
06 1 -1
25 1 1
21 1 -1
27 1 -1
51 1 -1
48 1 -2
04 1 0
46 1 1
45 1 1
33 1 0
22 1 1
44 1 0
36 1 -1
54 1 0
38 1 0
39 1 0
43 1 1
41 1 -2
49 1 1
01 2 0
35 2 1
02 2 1
31 2 1
30 2 1
29 2 0
40 2 1
53 2 0
05 2 0
52 2 2
13 3 3
32 3 3
19 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ