Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/09/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 10/09/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000329
06
09
19
39
50
54
37
Dự tính giá trị Jackpot 1
62.861.898.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.443.960.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 62.861.898.900
Jackpot 2 | 1 4.443.960.950
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 749 500.000
Giải Ba 13886 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/09/2019
06
09
19
39
50
54
37
62.861.898.900đ 4.443.960.950đ
07/09/2019
07
17
31
35
38
46
16
61.549.528.800đ 4.298.142.050đ
05/09/2019
20
24
27
30
33
45
21
60.028.396.500đ 4.129.127.350đ
03/09/2019
13
14
29
35
41
55
25
58.394.904.150đ 3.947.628.200đ
31/08/2019
13
20
23
32
51
52
42
56.692.930.350đ 3.758.520.000đ
29/08/2019
10
11
12
23
27
48
09
54.916.559.850đ 3.561.145.500đ
27/08/2019
16
22
29
33
46
47
55
53.375.693.250đ 3.389.938.100đ
24/08/2019
19
20
34
40
49
51
01
51.577.194.000đ 3.190.104.850đ
22/08/2019
04
07
16
17
30
39
27
49.866.250.350đ 4.174.804.800đ
20/08/2019
10
30
38
48
54
55
46
48.546.543.000đ 4.028.170.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
30 3 2
20 3 2
46 2 2
07 2 1
23 2 2
38 2 1
39 2 0
17 2 0
19 2 0
51 2 1
55 2 2
16 2 1
54 2 2
35 2 2
10 2 2
48 2 1
27 2 0
33 2 1
13 2 1
29 2 2
49 1 0
11 1 -1
31 1 0
06 1 0
52 1 1
12 1 0
24 1 -1
47 1 0
34 1 1
32 1 -2
40 1 0
09 1 -1
41 1 0
14 1 1
45 1 0
22 1 1
04 1 0
50 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 0 -1
02 0 -1
03 0 -2
37 0 0
05 0 0
42 0 -2
01 0 -2
08 0 -2
26 0 -3
53 0 -1
25 0 -3
44 0 -1
28 0 0
21 0 -2
15 0 0
18 0 -2
36 0 -1
50 1 -1
47 1 0
45 1 0
14 1 1
52 1 1
12 1 0
24 1 -1
11 1 -1
09 1 -1
06 1 0
22 1 1
41 1 0
40 1 0
31 1 0
32 1 -2
04 1 0
34 1 1
49 1 0
35 2 2
33 2 1
38 2 1
39 2 0
54 2 2
29 2 2
27 2 0
55 2 2
23 2 2
10 2 2
46 2 2
19 2 0
48 2 1
17 2 0
16 2 1
51 2 1
13 2 1
07 2 1
20 3 2
30 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ