Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/06/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 10/06/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000890
10
17
27
32
35
41
54
Dự tính giá trị Jackpot 1
52.877.718.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.052.569.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 52.877.718.300
Jackpot 2 | 0 5.052.569.950
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 639 500.000
Giải Ba 14350 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/06/2023
10
17
27
32
35
41
54
52.877.718.300đ 5.052.569.950đ
08/06/2023
03
36
38
43
51
53
02
50.491.951.050đ 4.787.484.700đ
06/06/2023
01
14
23
27
44
50
43
48.285.119.100đ 4.542.281.150đ
03/06/2023
23
28
29
36
38
41
07
45.597.828.900đ 4.243.693.350đ
01/06/2023
03
18
40
41
46
47
36
43.522.243.950đ 4.013.072.800đ
30/05/2023
01
14
24
28
40
46
34
41.223.910.350đ 3.757.702.400đ
27/05/2023
04
06
08
18
39
43
28
38.990.916.300đ 3.509.591.950đ
25/05/2023
15
16
19
31
33
46
07
37.840.372.050đ 3.381.753.700đ
23/05/2023
26
27
35
36
47
54
40
36.233.149.800đ 3.203.173.450đ
20/05/2023
01
14
21
36
48
53
44
34.404.588.750đ 4.661.644.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
36 4 4
27 3 3
01 3 1
46 3 3
14 3 2
41 3 0
18 2 1
38 2 1
35 2 0
23 2 1
03 2 1
53 2 1
28 2 0
40 2 1
43 2 1
47 2 1
39 1 0
15 1 1
51 1 0
16 1 1
19 1 -1
54 1 0
04 1 0
44 1 -1
32 1 0
50 1 1
17 1 1
48 1 1
10 1 1
24 1 -2
31 1 1
33 1 -1
08 1 0
06 1 1
26 1 1
29 1 1
21 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 0
02 0 -1
52 0 -1
49 0 0
05 0 0
45 0 -4
07 0 -1
42 0 -1
09 0 -2
37 0 0
11 0 -2
12 0 -1
30 0 -3
34 0 -3
25 0 -1
22 0 -3
13 0 -3
55 0 0
39 1 0
17 1 1
21 1 0
16 1 1
54 1 0
24 1 -2
15 1 1
26 1 1
51 1 0
50 1 1
29 1 1
04 1 0
31 1 1
32 1 0
33 1 -1
48 1 1
06 1 1
44 1 -1
19 1 -1
08 1 0
10 1 1
28 2 0
23 2 1
38 2 1
43 2 1
53 2 1
35 2 0
03 2 1
47 2 1
40 2 1
18 2 1
14 3 2
27 3 3
46 3 3
41 3 0
01 3 1
36 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ