Kết Quả Xổ Số Power 6/55 09/11/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 09/11/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000355
01
03
06
25
29
41
12
Dự tính giá trị Jackpot 1
55.018.617.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.385.662.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 55.018.617.150
Jackpot 2 | 0 3.385.662.150
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 543 500.000
Giải Ba 11339 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
09/11/2019
01
03
06
25
29
41
12
55.018.617.150đ 3.385.662.150đ
07/11/2019
01
12
19
37
44
52
18
53.142.153.150đ 3.177.166.150đ
05/11/2019
03
06
16
17
44
50
28
51.547.657.800đ 5.241.750.900đ
02/11/2019
02
15
34
35
48
50
32
49.723.313.700đ 5.039.046.000đ
31/10/2019
18
19
22
37
47
48
46
48.060.708.600đ 4.854.312.100đ
29/10/2019
12
15
16
31
43
55
11
46.241.529.150đ 4.652.181.050đ
26/10/2019
18
20
22
50
51
53
35
44.324.971.050đ 4.439.230.150đ
24/10/2019
09
14
23
41
45
50
13
42.764.346.750đ 4.265.827.450đ
22/10/2019
02
16
26
27
36
40
31
41.541.604.500đ 4.129.967.200đ
19/10/2019
01
10
21
26
42
43
25
39.917.681.400đ 3.949.531.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 4 3
16 3 3
01 3 3
18 2 2
03 2 2
02 2 2
26 2 1
19 2 2
12 2 0
44 2 1
41 2 1
22 2 1
48 2 -1
43 2 -1
37 2 0
06 2 2
15 2 2
29 1 -1
14 1 0
42 1 0
35 1 1
52 1 1
51 1 -4
23 1 0
21 1 -1
36 1 0
45 1 1
17 1 0
31 1 0
53 1 -3
40 1 0
20 1 1
25 1 1
10 1 0
47 1 0
55 1 -2
09 1 0
27 1 1
34 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 -2
54 0 0
39 0 -2
04 0 -3
05 0 -2
33 0 0
07 0 -2
08 0 -3
32 0 0
30 0 -1
11 0 -1
13 0 0
49 0 -1
24 0 0
28 0 0
46 0 -1
42 1 0
45 1 1
17 1 0
20 1 1
21 1 -1
47 1 0
23 1 0
14 1 0
25 1 1
40 1 0
27 1 1
51 1 -4
29 1 -1
10 1 0
31 1 0
09 1 0
52 1 1
53 1 -3
35 1 1
36 1 0
34 1 0
55 1 -2
15 2 2
26 2 1
41 2 1
19 2 2
43 2 -1
44 2 1
18 2 2
02 2 2
22 2 1
48 2 -1
03 2 2
06 2 2
12 2 0
37 2 0
01 3 3
16 3 3
50 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ