Kết Quả Xổ Số Power 6/55 09/02/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 09/02/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000838
01
10
29
30
49
50
09
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.790.453.700 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.198.939.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.790.453.700
Jackpot 2 | 0 3.198.939.300
Giải Nhất 2 40.000.000
Giải Nhì 439 500.000
Giải Ba 9081 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
09/02/2023
01
10
29
30
49
50
09
31.790.453.700đ 3.198.939.300đ
07/02/2023
06
27
29
32
39
52
09
92.507.434.050đ 5.518.164.800đ
04/02/2023
02
06
08
27
41
46
20
85.835.025.750đ 4.776.786.100đ
02/02/2023
03
10
23
29
34
53
11
79.652.814.150đ 4.089.873.700đ
31/01/2023
10
11
31
32
38
52
05
73.618.027.050đ 3.419.341.800đ
28/01/2023
09
22
23
29
38
47
33
69.843.950.850đ 4.450.051.600đ
26/01/2023
08
15
18
20
33
41
14
67.293.412.500đ 4.166.658.450đ
24/01/2023
03
05
10
12
29
30
09
64.877.769.750đ 3.898.253.700đ
19/01/2023
03
21
32
33
38
52
30
62.304.180.150đ 3.612.299.300đ
17/01/2023
01
09
20
36
44
50
40
59.818.408.950đ 3.336.102.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
29 5 5
10 4 3
03 3 2
38 3 2
52 3 2
32 3 3
09 2 0
33 2 0
08 2 1
23 2 0
01 2 2
41 2 2
27 2 2
50 2 2
06 2 1
20 2 2
30 2 0
21 1 1
22 1 0
05 1 -4
02 1 1
18 1 1
47 1 -2
44 1 0
49 1 0
46 1 0
34 1 0
12 1 -2
39 1 1
53 1 0
11 1 0
15 1 -1
36 1 0
31 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 0 0
54 0 -1
51 0 -2
04 0 -1
55 0 -2
48 0 -1
07 0 0
45 0 -2
42 0 -1
40 0 0
37 0 -3
35 0 0
13 0 -2
14 0 -3
26 0 0
16 0 0
17 0 -1
25 0 0
19 0 -2
24 0 -2
43 0 -2
11 1 0
02 1 1
53 1 0
18 1 1
15 1 -1
05 1 -4
47 1 -2
46 1 0
44 1 0
31 1 1
49 1 0
39 1 1
34 1 0
12 1 -2
36 1 0
21 1 1
22 1 0
27 2 2
33 2 0
23 2 0
09 2 0
20 2 2
30 2 0
08 2 1
50 2 2
41 2 2
06 2 1
01 2 2
03 3 2
52 3 2
32 3 3
38 3 2
10 4 3
29 5 5
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ