Kết Quả Xổ Số Power 6/55 08/10/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 08/10/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001098
03
07
14
17
48
50
40
Dự tính giá trị Jackpot 1
94.545.136.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.941.972.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 94.545.136.200
Jackpot 2 | 0 3.941.972.000
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 1020 500.000
Giải Ba 23104 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
08/10/2024
03
07
14
17
48
50
40
94.545.136.200đ 3.941.972.000đ
05/10/2024
02
10
17
27
50
52
18
89.911.590.600đ 3.427.133.600đ
03/10/2024
18
21
34
40
42
53
25
86.067.388.200đ 3.805.558.300đ
01/10/2024
03
18
22
41
43
44
12
82.059.437.100đ 3.360.230.400đ
28/09/2024
02
11
13
32
41
48
15
78.817.363.500đ 4.017.325.750đ
26/09/2024
03
18
29
39
41
49
46
75.549.116.100đ 3.654.187.150đ
24/09/2024
01
06
11
17
24
31
43
72.583.734.450đ 3.324.700.300đ
21/09/2024
03
08
09
22
26
55
11
69.661.431.750đ 2.275.977.200đ
19/09/2024
04
09
22
24
45
54
48
67.050.862.500đ 4.261.891.150đ
17/09/2024
14
32
34
41
47
54
48
64.498.682.550đ 3.978.315.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 4 4
03 4 3
18 3 3
22 3 2
17 3 2
14 2 1
02 2 0
24 2 1
54 2 1
34 2 1
48 2 0
09 2 2
32 2 1
50 2 2
11 2 -1
06 1 0
55 1 0
01 1 1
29 1 -2
40 1 0
26 1 1
07 1 1
10 1 0
53 1 0
21 1 -1
31 1 -1
42 1 0
13 1 1
39 1 -1
45 1 0
04 1 1
43 1 1
27 1 1
47 1 0
08 1 -2
52 1 1
44 1 1
49 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 0
38 0 -4
37 0 -2
36 0 -1
05 0 -2
35 0 0
33 0 -1
30 0 0
51 0 -2
25 0 -1
23 0 -3
12 0 -1
28 0 0
20 0 -3
15 0 -2
16 0 0
46 0 -2
40 1 0
45 1 0
47 1 0
21 1 -1
13 1 1
49 1 0
44 1 1
10 1 0
26 1 1
27 1 1
01 1 1
29 1 -2
08 1 -2
31 1 -1
43 1 1
07 1 1
42 1 0
06 1 0
04 1 1
52 1 1
53 1 0
39 1 -1
55 1 0
50 2 2
54 2 1
32 2 1
24 2 1
02 2 0
09 2 2
14 2 1
48 2 0
11 2 -1
34 2 1
17 3 2
18 3 3
22 3 2
03 4 3
41 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ