Kết Quả Xổ Số Power 6/55 08/07/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 08/07/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000902
08
11
23
43
44
48
41
Dự tính giá trị Jackpot 1
93.737.419.050 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.841.851.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 93.737.419.050
Jackpot 2 | 0 4.841.851.400
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 1190 500.000
Giải Ba 25814 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
08/07/2023
08
11
23
43
44
48
41
93.737.419.050đ 4.841.851.400đ
06/07/2023
07
12
29
39
46
55
01
86.968.735.500đ 4.089.775.450đ
04/07/2023
04
13
14
23
33
50
41
80.894.008.650đ 3.414.805.800đ
01/07/2023
13
33
36
38
45
50
25
77.160.756.450đ 4.136.449.100đ
29/06/2023
01
11
12
28
46
54
40
72.625.274.850đ 3.632.506.700đ
27/06/2023
02
12
15
16
27
28
47
69.936.872.700đ 3.333.795.350đ
24/06/2023
08
09
16
20
50
53
03
66.932.714.550đ 3.735.399.800đ
22/06/2023
02
11
14
35
43
51
55
65.034.265.800đ 3.524.461.050đ
20/06/2023
07
23
26
31
35
53
32
63.040.925.550đ 3.302.978.800đ
17/06/2023
07
13
23
34
38
40
55
60.314.116.350đ 3.256.525.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 2
13 3 3
50 3 1
07 3 3
12 3 3
11 3 2
35 2 1
08 2 1
28 2 0
33 2 1
43 2 0
53 2 1
16 2 1
46 2 -2
38 2 0
02 2 2
14 2 -1
09 1 1
48 1 1
34 1 1
01 1 -1
54 1 1
29 1 0
39 1 -1
55 1 0
04 1 -1
26 1 1
45 1 1
51 1 0
27 1 -2
31 1 0
44 1 0
40 1 -1
20 1 1
36 1 -1
15 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
41 0 -3
03 0 -2
42 0 0
05 0 0
06 0 -1
32 0 -1
52 0 0
30 0 0
10 0 -2
25 0 -1
49 0 0
24 0 -1
47 0 -2
22 0 0
21 0 0
17 0 -1
18 0 -3
37 0 0
20 1 1
45 1 1
15 1 0
44 1 0
48 1 1
51 1 0
26 1 1
27 1 -2
34 1 1
29 1 0
09 1 1
31 1 0
01 1 -1
04 1 -1
54 1 1
40 1 -1
36 1 -1
39 1 -1
55 1 0
08 2 1
35 2 1
28 2 0
33 2 1
43 2 0
02 2 2
16 2 1
46 2 -2
14 2 -1
53 2 1
38 2 0
50 3 1
11 3 2
12 3 3
13 3 3
07 3 3
23 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ