Kết Quả Xổ Số Power 6/55 07/10/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 07/10/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000630
06
15
21
24
45
55
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
69.234.635.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.014.006.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 69.234.635.100
Jackpot 2 | 0 4.014.006.400
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 577 500.000
Giải Ba 13241 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
07/10/2021
06
15
21
24
45
55
46
69.234.635.100đ 4.014.006.400đ
05/10/2021
11
16
17
19
38
43
24
67.505.291.850đ 3.821.857.150đ
02/10/2021
05
06
22
26
49
51
32
65.583.214.500đ 3.608.293.000đ
30/09/2021
18
23
26
32
46
49
54
64.225.888.500đ 3.457.479.000đ
28/09/2021
07
22
25
40
49
50
37
62.152.928.850đ 3.227.150.150đ
25/09/2021
07
20
27
43
48
51
37
60.108.577.500đ 2.459.205.725đ
23/09/2021
06
07
21
25
27
49
26
58.649.592.000đ 4.756.301.950đ
21/09/2021
15
24
25
40
42
50
49
56.957.293.200đ 4.568.268.750đ
18/09/2021
03
14
15
21
47
52
54
55.092.779.850đ 4.361.100.600đ
16/09/2021
10
16
40
43
45
46
22
53.712.030.000đ 4.207.683.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 4 4
40 3 2
43 3 0
06 3 2
21 3 3
25 3 3
07 3 1
15 3 3
50 2 2
51 2 -1
46 2 2
22 2 1
45 2 1
16 2 1
27 2 1
24 2 2
26 2 0
20 1 -2
48 1 0
14 1 1
52 1 1
23 1 0
18 1 0
17 1 -1
55 1 -1
05 1 1
47 1 -1
42 1 0
11 1 -1
19 1 0
03 1 1
10 1 -1
38 1 1
32 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 0 -1
02 0 -1
54 0 0
04 0 -1
53 0 -2
44 0 -3
01 0 -1
08 0 -3
09 0 0
41 0 0
39 0 -2
12 0 -2
37 0 -1
36 0 -1
35 0 -2
33 0 0
31 0 0
30 0 -3
29 0 0
34 0 -1
13 0 -1
38 1 1
23 1 0
55 1 -1
05 1 1
03 1 1
42 1 0
20 1 -2
19 1 0
18 1 0
17 1 -1
32 1 0
10 1 -1
11 1 -1
52 1 1
14 1 1
48 1 0
47 1 -1
51 2 -1
22 2 1
50 2 2
27 2 1
26 2 0
24 2 2
45 2 1
46 2 2
16 2 1
21 3 3
06 3 2
40 3 2
07 3 1
15 3 3
25 3 3
43 3 0
49 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ