Kết Quả Xổ Số Power 6/55 07/09/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 07/09/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000617
19
30
35
43
47
55
12
Dự tính giá trị Jackpot 1
48.767.588.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.658.301.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 48.767.588.400
Jackpot 2 | 0 3.658.301.550
Giải Nhất 6 40.000.000
Giải Nhì 311 500.000
Giải Ba 6735 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
07/09/2021
19
30
35
43
47
55
12
48.767.588.400đ 3.658.301.550đ
04/09/2021
11
12
32
42
43
51
31
47.578.886.400đ 3.526.223.550đ
02/09/2021
01
08
12
26
28
45
43
46.622.870.850đ 3.419.999.600đ
31/08/2021
07
20
37
47
51
53
05
45.716.421.900đ 3.319.283.050đ
28/08/2021
10
16
26
27
34
48
51
44.634.669.600đ 3.199.088.350đ
26/08/2021
11
13
20
51
53
55
04
43.714.673.400đ 3.096.866.550đ
24/08/2021
02
04
07
18
30
35
20
42.842.874.450đ 4.007.094.000đ
21/08/2021
22
24
27
37
38
48
14
41.956.676.850đ 3.908.627.600đ
19/08/2021
05
09
12
20
43
51
13
41.150.223.750đ 3.819.021.700đ
22/07/2021
02
20
24
39
46
53
55
39.750.460.500đ 3.663.492.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 3
51 4 4
53 3 3
12 3 2
43 3 2
55 2 0
47 2 1
02 2 0
30 2 -2
27 2 1
11 2 -1
37 2 1
24 2 0
07 2 0
26 2 1
35 2 2
48 2 1
01 1 1
09 1 1
05 1 -1
45 1 1
22 1 0
34 1 -1
04 1 -2
18 1 0
42 1 -1
28 1 0
08 1 -1
46 1 1
38 1 0
13 1 0
19 1 1
16 1 0
32 1 0
10 1 1
39 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 -1
54 0 -2
03 0 -2
36 0 -1
40 0 0
06 0 0
33 0 0
31 0 -1
41 0 0
29 0 0
52 0 -1
50 0 -2
49 0 -1
14 0 -1
15 0 -1
44 0 -2
17 0 -3
25 0 -1
23 0 0
38 1 0
46 1 1
22 1 0
19 1 1
45 1 1
18 1 0
16 1 0
42 1 -1
28 1 0
10 1 1
09 1 1
08 1 -1
32 1 0
01 1 1
34 1 -1
05 1 -1
04 1 -2
39 1 1
13 1 0
07 2 0
35 2 2
30 2 -2
27 2 1
02 2 0
26 2 1
24 2 0
11 2 -1
47 2 1
48 2 1
37 2 1
55 2 0
12 3 2
53 3 3
43 3 2
51 4 4
20 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ