Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/08/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 06/08/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001071
22
34
44
46
54
55
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
228.605.423.700 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.189.420.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 228.605.423.700
Jackpot 2 | 0 5.189.420.300
Giải Nhất 37 40.000.000
Giải Nhì 1513 500.000
Giải Ba 35064 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/08/2024
22
34
44
46
54
55
14
228.605.423.700đ 5.189.420.300đ
03/08/2024
07
20
34
36
41
46
16
216.683.739.750đ 3.864.788.750đ
01/08/2024
09
17
21
48
53
55
29
208.900.641.000đ 5.167.942.500đ
30/07/2024
02
06
22
23
38
51
32
197.848.321.500đ 3.939.907.000đ
27/07/2024
18
23
25
37
39
40
35
189.389.158.500đ 1.868.453.925đ
25/07/2024
12
17
21
25
33
40
39
182.756.987.850đ 9.201.986.500đ
23/07/2024
34
39
40
42
54
55
30
173.134.617.600đ 8.132.834.250đ
20/07/2024
12
18
32
40
51
53
28
162.187.998.600đ 6.916.543.250đ
18/07/2024
10
13
28
35
40
42
02
152.070.473.550đ 5.792.373.800đ
16/07/2024
20
31
34
36
47
52
02
143.092.525.800đ 4.794.824.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 5 5
34 4 2
55 3 2
46 2 0
23 2 1
42 2 1
17 2 1
22 2 -1
21 2 0
25 2 0
36 2 2
12 2 0
39 2 2
18 2 1
54 2 1
20 2 1
53 2 0
51 2 2
41 1 -2
37 1 1
28 1 0
48 1 0
44 1 0
32 1 0
33 1 -1
10 1 -1
13 1 -1
31 1 0
07 1 -1
09 1 -1
52 1 -1
35 1 0
47 1 1
02 1 -1
38 1 1
06 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 0
30 0 0
03 0 0
04 0 0
05 0 -1
29 0 -1
01 0 -2
08 0 -3
43 0 -1
27 0 -1
11 0 -2
26 0 0
24 0 0
14 0 0
15 0 -1
16 0 0
50 0 -1
49 0 0
19 0 -1
37 1 1
47 1 1
28 1 0
48 1 0
13 1 -1
44 1 0
52 1 -1
10 1 -1
09 1 -1
06 1 0
02 1 -1
31 1 0
32 1 0
33 1 -1
41 1 -2
35 1 0
38 1 1
07 1 -1
36 2 2
39 2 2
54 2 1
53 2 0
42 2 1
12 2 0
25 2 0
23 2 1
46 2 0
21 2 0
20 2 1
18 2 1
17 2 1
51 2 2
22 2 -1
55 3 2
34 4 2
40 5 5
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ