Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/08/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 06/08/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000314
09
11
19
20
26
42
17
Dự tính giá trị Jackpot 1
39.293.007.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.032.556.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 39.293.007.150
Jackpot 2 | 1 4.032.556.350
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 621 500.000
Giải Ba 11635 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/08/2019
09
11
19
20
26
42
17
39.293.007.150đ 4.032.556.350đ
03/08/2019
13
24
25
26
27
30
04
38.078.447.700đ 3.897.605.300đ
01/08/2019
01
18
39
45
48
49
26
36.751.522.800đ 3.750.169.200đ
30/07/2019
03
08
12
21
32
51
07
35.273.732.250đ 3.585.970.250đ
27/07/2019
02
03
25
33
44
50
17
33.976.192.350đ 3.441.799.150đ
25/07/2019
03
31
34
41
52
53
16
32.670.348.600đ 3.296.705.400đ
23/07/2019
05
10
21
32
39
52
41
31.304.538.750đ 3.144.948.750đ
20/07/2019
15
18
25
32
42
52
10
99.612.417.000đ 4.018.882.600đ
18/07/2019
04
24
29
31
39
41
38
97.303.702.800đ 3.762.358.800đ
16/07/2019
04
12
19
31
33
40
51
94.600.472.250đ 3.461.999.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
32 3 2
31 3 2
03 3 2
39 3 2
25 3 2
52 3 0
26 2 1
19 2 1
24 2 2
04 2 0
42 2 0
12 2 2
21 2 2
33 2 1
41 2 2
18 2 2
44 1 0
27 1 1
30 1 1
02 1 0
49 1 -1
08 1 1
45 1 -1
09 1 -3
40 1 -1
50 1 0
51 1 0
10 1 0
29 1 -2
11 1 1
20 1 1
48 1 1
15 1 0
13 1 1
01 1 0
53 1 -1
05 1 -2
34 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
54 0 -3
55 0 0
47 0 0
46 0 -2
06 0 -2
07 0 0
38 0 -1
37 0 0
36 0 -1
35 0 -2
28 0 -1
23 0 -2
14 0 -2
22 0 0
16 0 0
43 0 -1
40 1 -1
02 1 0
20 1 1
53 1 -1
15 1 0
13 1 1
51 1 0
50 1 0
48 1 1
27 1 1
05 1 -2
29 1 -2
30 1 1
45 1 -1
44 1 0
49 1 -1
34 1 -1
11 1 1
10 1 0
09 1 -3
08 1 1
01 1 0
24 2 2
41 2 2
42 2 0
33 2 1
19 2 1
21 2 2
12 2 2
04 2 0
26 2 1
18 2 2
25 3 2
03 3 2
52 3 0
31 3 2
32 3 2
39 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ