Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/06/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 06/06/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000288
10
13
30
36
51
54
16
Dự tính giá trị Jackpot 1
60.811.500.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.004.281.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 60.811.500.000
Jackpot 2 | 0 4.004.281.300
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 418 500.000
Giải Ba 9540 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/06/2019
10
13
30
36
51
54
16
60.811.500.000đ 4.004.281.300đ
04/06/2019
18
20
24
26
33
41
55
59.020.828.950đ 3.805.317.850đ
01/06/2019
10
24
31
41
42
47
20
56.962.077.600đ 3.576.567.700đ
30/05/2019
17
31
33
34
37
40
35
55.166.476.800đ 3.377.056.500đ
28/05/2019
15
22
31
32
33
37
51
53.501.940.750đ 3.192.108.050đ
25/05/2019
04
12
35
44
50
55
19
51.772.968.300đ 4.511.876.700đ
23/05/2019
13
21
33
42
53
55
44
50.248.806.150đ 4.342.525.350đ
21/05/2019
11
12
29
31
37
53
41
48.503.567.100đ 4.148.609.900đ
18/05/2019
06
10
13
18
29
38
53
46.636.259.700đ 3.941.131.300đ
16/05/2019
08
28
30
33
40
43
24
45.292.760.400đ 3.791.853.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
33 5 2
31 4 3
10 3 2
13 3 2
37 3 3
55 2 1
18 2 2
53 2 1
41 2 1
30 2 1
24 2 2
12 2 2
40 2 0
29 2 2
42 2 2
11 1 -2
08 1 0
26 1 -2
22 1 -3
32 1 1
38 1 0
20 1 -1
15 1 0
54 1 0
50 1 1
06 1 -2
44 1 1
47 1 1
17 1 -1
21 1 -2
04 1 1
35 1 1
51 1 0
34 1 1
28 1 0
43 1 0
36 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
02 0 -2
03 0 -3
45 0 -2
05 0 -1
46 0 0
07 0 -1
48 0 -1
09 0 -1
01 0 -2
27 0 0
52 0 0
25 0 0
14 0 0
49 0 -2
16 0 -2
23 0 -1
39 0 0
20 1 -1
50 1 1
21 1 -2
22 1 -3
17 1 -1
15 1 0
51 1 0
26 1 -2
11 1 -2
54 1 0
08 1 0
47 1 1
06 1 -2
32 1 1
04 1 1
34 1 1
35 1 1
36 1 -1
44 1 1
38 1 0
28 1 0
43 1 0
24 2 2
41 2 1
55 2 1
53 2 1
12 2 2
18 2 2
30 2 1
42 2 2
29 2 2
40 2 0
13 3 2
37 3 3
10 3 2
31 4 3
33 5 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ