Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/02/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 06/02/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000993
08
19
27
34
46
51
24
Dự tính giá trị Jackpot 1
103.161.578.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.474.845.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 103.161.578.250
Jackpot 2 | 0 3.474.845.850
Giải Nhất 28 40.000.000
Giải Nhì 1549 500.000
Giải Ba 30460 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/02/2024
08
19
27
34
46
51
24
103.161.578.250đ 3.474.845.850đ
03/02/2024
04
06
07
13
18
26
49
98.887.965.600đ 4.675.257.700đ
01/02/2024
02
07
10
22
32
40
39
95.065.337.100đ 4.250.521.200đ
30/01/2024
03
10
13
40
49
52
09
91.320.972.600đ 3.834.480.700đ
27/01/2024
06
12
38
41
46
55
13
87.295.773.450đ 3.387.236.350đ
25/01/2024
13
17
35
38
42
48
07
83.810.646.300đ 3.754.098.000đ
23/01/2024
13
27
32
48
49
51
23
80.681.771.550đ 3.406.445.250đ
20/01/2024
06
25
29
34
49
54
38
77.023.764.300đ 3.670.976.600đ
18/01/2024
12
20
33
38
40
52
35
73.702.820.550đ 3.301.982.850đ
16/01/2024
09
14
18
20
27
43
42
70.984.974.900đ 3.313.161.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
13 4 4
49 3 2
06 3 3
38 3 2
40 3 1
27 3 2
07 2 0
48 2 1
46 2 0
10 2 1
20 2 1
52 2 -3
18 2 1
51 2 1
32 2 -2
12 2 2
34 2 0
26 1 1
41 1 1
17 1 -2
19 1 1
22 1 0
09 1 0
33 1 1
04 1 1
29 1 -1
54 1 0
14 1 0
08 1 1
43 1 0
25 1 1
55 1 1
35 1 0
42 1 0
03 1 1
02 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
39 0 -1
36 0 0
31 0 -1
30 0 -1
05 0 -2
44 0 -1
01 0 -1
24 0 -1
23 0 -2
53 0 -1
11 0 0
50 0 -1
28 0 -1
21 0 -1
15 0 -1
16 0 -1
45 0 -3
47 0 0
37 0 -2
17 1 -2
14 1 0
55 1 1
09 1 0
08 1 1
25 1 1
26 1 1
54 1 0
22 1 0
29 1 -1
04 1 1
03 1 1
42 1 0
33 1 1
41 1 1
35 1 0
02 1 -1
19 1 1
43 1 0
12 2 2
10 2 1
34 2 0
32 2 -2
52 2 -3
51 2 1
20 2 1
46 2 0
18 2 1
48 2 1
07 2 0
27 3 2
49 3 2
40 3 1
06 3 3
38 3 2
13 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ