Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/01/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 06/01/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000980
15
17
21
24
34
46
11
Dự tính giá trị Jackpot 1
59.785.265.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.572.551.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 59.785.265.550
Jackpot 2 | 0 3.572.551.600
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 701 500.000
Giải Ba 16020 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/01/2024
15
17
21
24
34
46
11
59.785.265.550đ 3.572.551.600đ
04/01/2024
07
34
37
43
52
54
28
57.063.120.600đ 3.270.091.050đ
02/01/2024
02
05
18
31
37
45
20
54.632.301.150đ 3.278.133.150đ
30/12/2023
09
17
29
32
38
52
02
52.129.102.800đ 2.441.988.900đ
28/12/2023
20
28
30
40
45
52
32
50.014.908.300đ 4.649.067.300đ
26/12/2023
10
14
17
27
29
40
25
47.615.531.700đ 4.382.469.900đ
23/12/2023
22
32
39
46
48
49
43
45.088.940.550đ 4.101.737.550đ
21/12/2023
09
31
39
41
47
48
03
42.761.793.000đ 3.843.165.600đ
19/12/2023
11
14
15
24
34
53
18
40.527.961.950đ 3.594.962.150đ
16/12/2023
13
15
21
26
34
35
45
38.380.011.600đ 3.356.301.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 4 2
52 3 0
17 3 2
15 3 3
21 2 0
48 2 -1
45 2 2
29 2 2
46 2 2
39 2 1
40 2 2
37 2 1
09 2 -2
31 2 2
32 2 1
14 2 2
24 2 1
13 1 -1
18 1 1
54 1 0
20 1 0
30 1 1
43 1 0
11 1 1
53 1 -1
02 1 0
27 1 0
49 1 1
26 1 -1
35 1 0
41 1 1
07 1 -1
47 1 -1
05 1 1
22 1 1
10 1 -2
38 1 1
28 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 0 -3
33 0 -2
03 0 0
04 0 -2
42 0 0
06 0 -3
01 0 -2
08 0 0
44 0 0
25 0 -1
23 0 -1
12 0 -1
55 0 -2
19 0 -1
51 0 -1
16 0 -1
36 0 0
18 1 1
53 1 -1
20 1 0
13 1 -1
22 1 1
11 1 1
47 1 -1
10 1 -2
26 1 -1
27 1 0
28 1 -1
54 1 0
30 1 1
43 1 0
05 1 1
02 1 0
41 1 1
35 1 0
38 1 1
07 1 -1
49 1 1
14 2 2
39 2 1
40 2 2
32 2 1
31 2 2
29 2 2
45 2 2
46 2 2
09 2 -2
48 2 -1
21 2 0
24 2 1
37 2 1
15 3 3
52 3 0
17 3 2
34 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ