Kết Quả Xổ Số Power 6/55 05/12/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 05/12/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000511
10
28
29
30
37
38
36
Dự tính giá trị Jackpot 1
55.474.428.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.189.025.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 55.474.428.900
Jackpot 2 | 0 3.189.025.100
Giải Nhất 18 40.000.000
Giải Nhì 577 500.000
Giải Ba 11982 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
05/12/2020
10
28
29
30
37
38
36
55.474.428.900đ 3.189.025.100đ
03/12/2020
05
19
32
41
42
45
17
53.773.203.000đ 3.203.276.400đ
01/12/2020
06
10
12
24
34
43
15
51.943.715.400đ 4.559.367.200đ
28/11/2020
01
20
36
44
45
49
52
50.218.452.300đ 4.367.671.300đ
26/11/2020
18
19
29
31
36
52
50
48.189.077.850đ 4.142.185.250đ
24/11/2020
04
07
19
20
22
53
23
46.305.971.850đ 3.932.951.250đ
21/11/2020
08
14
19
20
49
51
28
44.600.432.700đ 3.743.446.900đ
19/11/2020
12
15
23
28
45
48
43
42.989.314.350đ 3.564.433.750đ
17/11/2020
06
17
27
34
36
51
48
41.486.427.300đ 3.397.446.300đ
14/11/2020
05
11
15
34
44
48
35
39.485.472.600đ 3.175.118.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 4 2
36 3 2
45 3 2
34 3 2
20 3 1
29 2 2
12 2 -1
15 2 2
06 2 1
44 2 2
10 2 2
49 2 2
05 2 1
51 2 1
48 2 0
28 2 1
04 1 0
17 1 1
22 1 -2
27 1 -1
42 1 1
31 1 0
07 1 1
53 1 0
37 1 1
52 1 -1
43 1 -1
18 1 -1
23 1 0
01 1 0
24 1 0
30 1 0
14 1 0
38 1 -1
08 1 0
32 1 1
41 1 0
11 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
47 0 -1
02 0 -4
03 0 -2
40 0 0
54 0 -1
35 0 0
13 0 0
33 0 -2
09 0 -1
26 0 0
25 0 -1
50 0 -1
21 0 -3
46 0 -1
55 0 0
16 0 -1
39 0 -2
18 1 -1
17 1 1
14 1 0
01 1 0
22 1 -2
23 1 0
24 1 0
11 1 0
52 1 -1
27 1 -1
07 1 1
42 1 1
30 1 0
31 1 0
32 1 1
08 1 0
41 1 0
53 1 0
04 1 0
37 1 1
38 1 -1
43 1 -1
12 2 -1
05 2 1
29 2 2
49 2 2
44 2 2
06 2 1
10 2 2
51 2 1
48 2 0
15 2 2
28 2 1
20 3 1
45 3 2
34 3 2
36 3 2
19 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ