Kết Quả Xổ Số Power 6/55 05/11/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 05/11/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000798
10
19
22
25
47
53
52
Dự tính giá trị Jackpot 1
63.987.346.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.600.351.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 63.987.346.200
Jackpot 2 | 0 3.600.351.150
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 924 500.000
Giải Ba 18874 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
05/11/2022
10
19
22
25
47
53
52
63.987.346.200đ 3.600.351.150đ
03/11/2022
08
13
24
28
29
33
49
61.167.452.700đ 3.287.029.650đ
01/11/2022
03
09
20
23
31
54
55
58.584.185.850đ 3.735.902.200đ
29/10/2022
01
03
10
13
15
20
32
55.574.880.150đ 3.401.534.900đ
27/10/2022
01
07
10
17
19
30
53
53.993.736.750đ 3.225.852.300đ
25/10/2022
08
18
20
22
42
46
01
51.961.066.050đ 2.172.965.175đ
22/10/2022
17
19
35
42
51
52
34
49.411.290.450đ 4.062.621.950đ
20/10/2022
15
21
27
34
37
53
29
46.869.729.600đ 3.780.226.300đ
18/10/2022
06
30
36
39
44
46
49
44.628.997.800đ 3.531.256.100đ
15/10/2022
08
15
16
39
45
51
23
41.892.390.300đ 3.227.188.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
08 3 2
10 3 3
15 3 1
20 3 2
19 3 1
01 2 1
22 2 0
46 2 1
13 2 0
17 2 0
42 2 0
03 2 2
39 2 2
51 2 0
53 2 1
30 2 2
33 1 0
37 1 -1
16 1 0
52 1 -1
54 1 0
34 1 -1
47 1 -2
24 1 1
23 1 -2
25 1 1
45 1 0
35 1 1
36 1 1
18 1 1
31 1 1
44 1 0
09 1 1
27 1 0
06 1 0
28 1 1
29 1 -1
07 1 1
21 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 0 -1
02 0 0
41 0 -1
04 0 -1
05 0 -2
32 0 -1
43 0 -3
55 0 0
26 0 -1
50 0 0
11 0 -4
12 0 -3
49 0 0
14 0 -2
48 0 -1
38 0 0
47 1 -2
18 1 1
45 1 0
16 1 0
21 1 1
28 1 1
23 1 -2
24 1 1
25 1 1
09 1 1
27 1 0
52 1 -1
29 1 -1
07 1 1
31 1 1
06 1 0
33 1 0
54 1 0
35 1 1
36 1 1
37 1 -1
44 1 0
34 1 -1
51 2 0
22 2 0
42 2 0
30 2 2
03 2 2
53 2 1
46 2 1
17 2 0
39 2 2
13 2 0
01 2 1
10 3 3
08 3 2
19 3 1
20 3 2
15 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ