Kết Quả Xổ Số Power 6/55 05/11/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 05/11/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000353
03
06
16
17
44
50
28
Dự tính giá trị Jackpot 1
51.547.657.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.241.750.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 51.547.657.800
Jackpot 2 | 1 5.241.750.900
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 495 500.000
Giải Ba 11850 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
05/11/2019
03
06
16
17
44
50
28
51.547.657.800đ 5.241.750.900đ
02/11/2019
02
15
34
35
48
50
32
49.723.313.700đ 5.039.046.000đ
31/10/2019
18
19
22
37
47
48
46
48.060.708.600đ 4.854.312.100đ
29/10/2019
12
15
16
31
43
55
11
46.241.529.150đ 4.652.181.050đ
26/10/2019
18
20
22
50
51
53
35
44.324.971.050đ 4.439.230.150đ
24/10/2019
09
14
23
41
45
50
13
42.764.346.750đ 4.265.827.450đ
22/10/2019
02
16
26
27
36
40
31
41.541.604.500đ 4.129.967.200đ
19/10/2019
01
10
21
26
42
43
25
39.917.681.400đ 3.949.531.300đ
17/10/2019
05
11
14
34
51
53
16
38.474.598.450đ 3.789.188.750đ
15/10/2019
09
12
29
46
48
53
03
36.880.715.100đ 3.612.090.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 4 3
48 3 0
53 3 0
16 3 3
43 2 -1
09 2 2
14 2 2
22 2 1
51 2 -2
15 2 2
02 2 1
34 2 2
12 2 0
18 2 2
26 2 1
41 1 0
29 1 0
06 1 1
35 1 1
31 1 0
23 1 -1
44 1 0
46 1 1
42 1 -1
21 1 -1
19 1 1
01 1 1
40 1 -1
27 1 1
20 1 1
36 1 0
17 1 0
37 1 -1
47 1 0
55 1 -2
05 1 -1
03 1 1
11 1 1
10 1 0
45 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
39 0 -3
54 0 0
38 0 -2
04 0 -3
33 0 -1
32 0 0
07 0 -2
08 0 -3
52 0 0
30 0 -2
13 0 0
49 0 -1
25 0 0
24 0 0
28 0 0
20 1 1
17 1 0
44 1 0
19 1 1
45 1 0
21 1 -1
46 1 1
23 1 -1
47 1 0
01 1 1
42 1 -1
27 1 1
11 1 1
29 1 0
10 1 0
31 1 0
06 1 1
05 1 -1
41 1 0
35 1 1
36 1 0
37 1 -1
03 1 1
40 1 -1
55 1 -2
22 2 1
26 2 1
43 2 -1
18 2 2
02 2 1
15 2 2
14 2 2
34 2 2
12 2 0
09 2 2
51 2 -2
53 3 0
16 3 3
48 3 0
50 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ