Kết Quả Xổ Số Power 6/55 03/10/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 03/10/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000339
04
07
08
26
37
44
29
Dự tính giá trị Jackpot 1
80.834.053.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.207.249.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 80.834.053.800
Jackpot 2 | 0 3.207.249.950
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 763 500.000
Giải Ba 14074 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
03/10/2019
04
07
08
26
37
44
29
80.834.053.800đ 3.207.249.950đ
01/10/2019
05
22
38
41
47
49
29
78.968.804.250đ 4.610.358.600đ
28/09/2019
04
08
21
23
40
43
44
76.640.721.150đ 4.351.682.700đ
26/09/2019
07
12
38
43
51
55
15
74.541.701.100đ 4.118.458.250đ
24/09/2019
12
33
39
40
48
53
35
72.724.240.650đ 3.916.518.200đ
21/09/2019
02
05
23
30
42
45
34
70.806.645.750đ 3.703.452.100đ
19/09/2019
02
08
22
34
39
41
13
69.277.580.400đ 3.533.555.950đ
17/09/2019
03
14
26
38
43
47
10
67.885.940.550đ 3.378.929.300đ
14/09/2019
10
36
42
44
45
54
14
66.202.794.750đ 3.191.913.100đ
12/09/2019
18
29
32
33
45
49
40
64.475.576.850đ 3.179.297.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 3 3
08 3 3
45 3 2
38 3 1
40 2 1
23 2 0
05 2 2
04 2 1
22 2 1
26 2 2
44 2 2
39 2 0
02 2 2
07 2 0
47 2 1
33 2 0
42 2 2
12 2 1
49 2 1
41 2 1
30 1 -2
21 1 1
54 1 -1
51 1 -1
53 1 1
29 1 -1
03 1 1
48 1 -1
37 1 1
36 1 1
10 1 -1
34 1 0
32 1 0
55 1 -1
14 1 0
18 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 -3
31 0 -1
13 0 -2
27 0 -2
52 0 -1
06 0 -1
01 0 0
46 0 -2
09 0 -1
25 0 0
11 0 -1
50 0 -1
24 0 -1
28 0 0
15 0 0
16 0 -2
17 0 -2
35 0 -2
19 0 -2
18 1 1
21 1 1
14 1 0
48 1 -1
55 1 -1
10 1 -1
51 1 -1
53 1 1
03 1 1
29 1 -1
30 1 -2
54 1 -1
32 1 0
37 1 1
36 1 1
34 1 0
12 2 1
33 2 0
02 2 2
39 2 0
40 2 1
41 2 1
42 2 2
04 2 1
44 2 2
05 2 2
26 2 2
47 2 1
23 2 0
07 2 0
22 2 1
49 2 1
08 3 3
45 3 2
43 3 3
38 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ