Kết Quả Xổ Số Power 6/55 03/09/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 03/09/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000326
13
14
29
35
41
55
25
Dự tính giá trị Jackpot 1
58.394.904.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.947.628.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 58.394.904.150
Jackpot 2 | 0 3.947.628.200
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 445 500.000
Giải Ba 9859 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
03/09/2019
13
14
29
35
41
55
25
58.394.904.150đ 3.947.628.200đ
31/08/2019
13
20
23
32
51
52
42
56.692.930.350đ 3.758.520.000đ
29/08/2019
10
11
12
23
27
48
09
54.916.559.850đ 3.561.145.500đ
27/08/2019
16
22
29
33
46
47
55
53.375.693.250đ 3.389.938.100đ
24/08/2019
19
20
34
40
49
51
01
51.577.194.000đ 3.190.104.850đ
22/08/2019
04
07
16
17
30
39
27
49.866.250.350đ 4.174.804.800đ
20/08/2019
10
30
38
48
54
55
46
48.546.543.000đ 4.028.170.650đ
17/08/2019
09
11
24
26
38
53
41
46.901.064.450đ 3.845.339.700đ
15/08/2019
19
25
31
32
39
47
08
45.290.687.700đ 3.666.408.950đ
13/08/2019
04
08
16
27
32
40
23
43.839.772.950đ 3.505.196.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
32 3 0
16 3 3
48 2 1
30 2 1
10 2 1
29 2 2
20 2 1
55 2 2
23 2 2
40 2 2
51 2 1
38 2 2
39 2 0
04 2 2
13 2 1
11 2 1
27 2 1
47 2 2
19 2 1
14 1 1
46 1 1
49 1 0
52 1 -2
12 1 0
33 1 0
35 1 1
41 1 -1
34 1 0
54 1 1
08 1 0
53 1 0
24 1 0
31 1 0
07 1 0
17 1 -1
25 1 -2
09 1 0
26 1 -1
22 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -3
02 0 -1
03 0 -3
36 0 -1
05 0 -1
06 0 -1
01 0 -2
37 0 0
42 0 -3
44 0 -1
28 0 0
21 0 -3
50 0 -2
45 0 -1
15 0 -1
43 0 -1
35 1 1
17 1 -1
46 1 1
14 1 1
12 1 0
52 1 -2
53 1 0
24 1 0
25 1 -2
26 1 -1
09 1 0
22 1 1
41 1 -1
08 1 0
31 1 0
54 1 1
33 1 0
34 1 0
07 1 0
49 1 0
19 2 1
38 2 2
39 2 0
40 2 2
29 2 2
27 2 1
55 2 2
23 2 2
20 2 1
30 2 1
47 2 2
48 2 1
04 2 2
13 2 1
51 2 1
11 2 1
10 2 1
16 3 3
32 3 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ