Kết Quả Xổ Số Power 6/55 03/03/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 03/03/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000692
04
10
16
25
26
43
52
Dự tính giá trị Jackpot 1
35.512.784.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.612.531.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 35.512.784.850
Jackpot 2 | 0 3.612.531.650
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 593 500.000
Giải Ba 12754 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
03/03/2022
04
10
16
25
26
43
52
35.512.784.850đ 3.612.531.650đ
01/03/2022
15
19
25
42
51
53
02
33.707.650.350đ 3.411.961.150đ
26/02/2022
05
08
30
36
49
51
18
31.793.086.200đ 3.199.231.800đ
24/02/2022
02
15
25
30
31
32
13
78.554.607.600đ 529.848.650đ
22/02/2022
09
16
19
23
25
39
04
76.942.780.500đ 3.945.386.250đ
19/02/2022
01
11
14
33
46
48
40
74.540.296.200đ 3.678.443.550đ
17/02/2022
05
24
40
42
46
54
03
71.367.341.700đ 3.325.893.050đ
15/02/2022
05
07
14
24
29
36
46
68.434.304.250đ 3.874.619.150đ
12/02/2022
04
08
12
42
44
51
41
66.252.857.250đ 3.632.236.150đ
10/02/2022
03
15
26
35
43
52
07
63.474.225.600đ 3.323.499.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 4 3
51 3 2
05 3 3
15 3 1
42 3 1
14 2 2
04 2 2
26 2 0
30 2 2
08 2 1
46 2 -1
36 2 1
43 2 0
16 2 -1
24 2 2
19 2 2
39 1 1
29 1 -1
54 1 1
23 1 -1
12 1 0
53 1 1
02 1 -1
03 1 1
09 1 1
52 1 1
44 1 0
10 1 0
48 1 0
11 1 1
07 1 1
33 1 0
01 1 -1
31 1 -1
49 1 1
32 1 -1
40 1 -1
35 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -3
34 0 -1
28 0 -1
27 0 0
41 0 -3
06 0 -3
13 0 -1
45 0 -1
22 0 -1
21 0 -2
20 0 -2
47 0 -1
18 0 -1
50 0 0
55 0 0
38 0 -1
37 0 -1
54 1 1
12 1 0
11 1 1
10 1 0
09 1 1
23 1 -1
52 1 1
44 1 0
53 1 1
01 1 -1
03 1 1
29 1 -1
40 1 -1
31 1 -1
32 1 -1
33 1 0
02 1 -1
35 1 0
39 1 1
48 1 0
07 1 1
49 1 1
14 2 2
30 2 2
04 2 2
43 2 0
08 2 1
24 2 2
46 2 -1
26 2 0
16 2 -1
19 2 2
36 2 1
15 3 1
51 3 2
05 3 3
42 3 1
25 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ