Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/12/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 02/12/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000654
06
23
28
31
44
48
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
157.547.327.700 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.997.782.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 157.547.327.700
Jackpot 2 | 0 3.997.782.500
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 1127 500.000
Giải Ba 24516 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/12/2021
06
23
28
31
44
48
14
157.547.327.700đ 3.997.782.500đ
30/11/2021
12
21
23
28
33
46
38
152.992.255.350đ 3.491.663.350đ
27/11/2021
02
05
07
21
31
37
44
148.567.285.200đ 3.920.317.800đ
25/11/2021
16
18
24
29
33
41
43
144.675.020.100đ 3.487.843.900đ
23/11/2021
05
07
09
28
38
55
50
140.284.425.000đ 5.255.172.900đ
20/11/2021
06
10
29
30
31
51
35
136.474.196.700đ 4.831.814.200đ
18/11/2021
18
30
32
37
39
40
10
132.079.733.400đ 4.343.540.500đ
16/11/2021
08
19
27
34
46
51
02
127.938.125.100đ 3.883.361.800đ
13/11/2021
18
22
29
33
46
48
37
124.370.953.500đ 3.487.009.400đ
11/11/2021
03
35
37
41
45
49
31
119.987.868.900đ 3.496.750.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
46 3 1
18 3 3
28 3 2
33 3 2
37 3 2
29 3 1
31 3 -1
23 2 1
30 2 2
21 2 1
41 2 0
48 2 1
05 2 0
51 2 -1
06 2 1
07 2 2
49 1 0
03 1 -1
40 1 0
09 1 0
10 1 0
45 1 1
19 1 -1
38 1 0
27 1 1
22 1 1
34 1 0
16 1 1
39 1 0
35 1 0
02 1 0
24 1 0
32 1 -1
12 1 0
08 1 1
44 1 0
55 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 0
36 0 -2
42 0 -1
04 0 -1
54 0 0
53 0 -3
01 0 0
13 0 -1
26 0 -2
25 0 -2
11 0 -1
47 0 -2
52 0 0
14 0 0
15 0 -1
43 0 0
17 0 0
50 0 -3
38 1 0
19 1 -1
16 1 1
22 1 1
12 1 0
24 1 0
10 1 0
09 1 0
27 1 1
08 1 1
45 1 1
44 1 0
55 1 0
32 1 -1
03 1 -1
40 1 0
35 1 0
02 1 0
39 1 0
34 1 0
49 1 0
48 2 1
05 2 0
06 2 1
07 2 2
30 2 2
51 2 -1
21 2 1
41 2 0
23 2 1
46 3 1
18 3 3
29 3 1
31 3 -1
33 3 2
28 3 2
37 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ