Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/09/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 02/09/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000926
12
15
32
44
46
51
48
Dự tính giá trị Jackpot 1
48.434.457.450 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.853.510.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 48.434.457.450
Jackpot 2 | 0 3.853.510.950
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 494 500.000
Giải Ba 10534 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/09/2023
12
15
32
44
46
51
48
48.434.457.450đ 3.853.510.950đ
31/08/2023
23
33
37
43
45
46
29
46.578.147.150đ 3.647.254.250đ
29/08/2023
01
08
20
25
35
53
54
44.834.259.900đ 3.453.489.000đ
26/08/2023
05
08
24
38
50
51
47
42.714.713.100đ 3.217.983.800đ
24/08/2023
01
10
20
41
42
50
39
40.752.858.900đ 13.336.465.600đ
22/08/2023
02
03
06
34
35
36
31
38.459.304.300đ 13.081.626.200đ
19/08/2023
07
09
13
22
27
42
23
35.774.937.300đ 12.783.363.200đ
17/08/2023
01
05
25
32
51
52
54
34.033.462.950đ 12.589.866.050đ
15/08/2023
05
12
25
39
40
53
52
31.860.737.850đ 12.348.452.150đ
12/08/2023
13
24
39
43
45
52
08
256.972.522.350đ 12.141.703.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 3 1
01 3 3
25 3 -1
51 3 1
24 2 2
42 2 0
13 2 1
45 2 0
32 2 2
39 2 1
50 2 1
53 2 2
08 2 2
43 2 2
12 2 0
35 2 2
52 2 1
46 2 2
20 2 1
38 1 0
36 1 0
09 1 0
06 1 0
34 1 -2
33 1 -1
41 1 1
15 1 0
37 1 0
40 1 -2
07 1 1
02 1 1
27 1 0
03 1 -1
44 1 0
23 1 -2
22 1 -2
10 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
31 0 -2
30 0 0
04 0 -2
54 0 0
29 0 -1
55 0 0
49 0 -2
26 0 -1
28 0 0
11 0 -1
48 0 -1
47 0 -3
14 0 -1
21 0 0
16 0 -1
17 0 0
18 0 -1
36 1 0
44 1 0
15 1 0
10 1 1
23 1 -2
41 1 1
40 1 -2
09 1 0
27 1 0
07 1 1
06 1 0
03 1 -1
02 1 1
38 1 0
33 1 -1
34 1 -2
37 1 0
22 1 -2
50 2 1
32 2 2
39 2 1
53 2 2
24 2 2
42 2 0
43 2 2
20 2 1
45 2 0
46 2 2
52 2 1
12 2 0
08 2 2
35 2 2
13 2 1
51 3 1
01 3 3
25 3 -1
05 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ