Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/03/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 02/03/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000847
01
03
23
24
43
48
31
Dự tính giá trị Jackpot 1
47.768.959.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.215.358.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 47.768.959.650
Jackpot 2 | 0 3.215.358.900
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 590 500.000
Giải Ba 13363 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/03/2023
01
03
23
24
43
48
31
47.768.959.650đ 3.215.358.900đ
28/02/2023
02
13
14
30
43
55
22
45.830.729.550đ 4.144.011.550đ
25/02/2023
01
02
14
21
38
51
50
43.516.873.650đ 3.886.916.450đ
23/02/2023
12
16
29
31
39
48
40
41.760.073.200đ 3.691.716.400đ
21/02/2023
04
12
15
21
30
44
05
40.163.155.050đ 3.514.281.050đ
18/02/2023
11
23
26
29
43
50
05
38.396.133.300đ 3.317.945.300đ
16/02/2023
01
05
07
08
20
22
33
36.591.358.350đ 3.117.414.750đ
14/02/2023
01
09
33
37
43
45
23
35.534.625.600đ 3.614.958.400đ
11/02/2023
04
13
45
48
52
54
05
33.529.908.900đ 3.392.212.100đ
09/02/2023
01
10
29
30
49
50
09
31.790.453.700đ 3.198.939.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
01 5 4
43 4 3
29 3 -1
30 3 1
48 3 3
02 2 1
21 2 1
12 2 1
13 2 2
04 2 2
23 2 0
45 2 2
14 2 2
50 2 1
11 1 0
16 1 1
15 1 0
44 1 0
26 1 1
54 1 1
08 1 -1
22 1 0
49 1 1
09 1 -1
10 1 -2
51 1 1
20 1 -1
03 1 -2
33 1 -1
31 1 0
39 1 0
37 1 1
24 1 0
55 1 1
38 1 -2
07 1 1
52 1 -2
05 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
36 0 -1
35 0 0
53 0 -2
32 0 -3
06 0 -2
42 0 0
34 0 -1
27 0 -2
25 0 0
46 0 -1
28 0 0
47 0 -1
19 0 0
18 0 -1
41 0 -2
40 0 0
44 1 0
49 1 1
20 1 -1
51 1 1
52 1 -2
11 1 0
24 1 0
10 1 -2
26 1 1
09 1 -1
08 1 -1
15 1 0
07 1 1
31 1 0
05 1 -1
33 1 -1
22 1 0
03 1 -2
54 1 1
37 1 1
38 1 -2
39 1 0
16 1 1
55 1 1
50 2 1
02 2 1
04 2 2
45 2 2
23 2 0
21 2 1
12 2 1
14 2 2
13 2 2
48 3 3
29 3 -1
30 3 1
43 4 3
01 5 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ