Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/01/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 02/01/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000523
07
19
23
26
35
45
11
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.214.532.450 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.725.315.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.214.532.450
Jackpot 2 | 0 3.725.315.900
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 507 500.000
Giải Ba 10458 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/01/2021
07
19
23
26
35
45
11
31.214.532.450đ 3.725.315.900đ
31/12/2020
02
15
25
27
37
51
53
81.778.372.050đ 3.590.367.850đ
29/12/2020
04
08
11
15
17
41
23
79.249.782.900đ 3.309.413.500đ
26/12/2020
01
24
33
41
43
51
48
76.465.061.400đ 3.570.655.700đ
24/12/2020
11
19
34
41
44
48
43
73.684.926.750đ 3.261.751.850đ
22/12/2020
10
11
16
29
35
38
03
71.329.160.100đ 4.265.037.300đ
19/12/2020
14
20
32
34
37
49
31
69.054.094.650đ 4.012.252.250đ
17/12/2020
15
25
27
35
40
48
45
66.665.164.800đ 3.746.815.600đ
15/12/2020
10
11
13
35
38
49
14
64.462.833.300đ 3.502.112.100đ
12/12/2020
03
14
32
36
41
46
54
62.117.400.450đ 3.241.508.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
35 4 4
41 4 3
11 4 4
15 3 2
49 2 0
27 2 2
37 2 1
19 2 -2
51 2 1
14 2 1
48 2 1
34 2 0
32 2 0
38 2 0
25 2 2
10 2 0
24 1 0
33 1 0
26 1 1
45 1 -3
07 1 0
20 1 -2
08 1 0
17 1 0
46 1 1
29 1 -1
44 1 -1
23 1 0
43 1 0
03 1 0
04 1 0
16 1 1
40 1 1
13 1 1
36 1 -2
01 1 0
02 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
42 0 -1
31 0 -2
30 0 -1
05 0 -1
06 0 -1
28 0 -2
47 0 0
09 0 0
54 0 -1
53 0 -1
12 0 -2
22 0 -1
52 0 -1
50 0 0
21 0 0
55 0 0
39 0 0
17 1 0
20 1 -2
16 1 1
13 1 1
23 1 0
24 1 0
08 1 0
26 1 1
46 1 1
07 1 0
29 1 -1
04 1 0
03 1 0
45 1 -3
33 1 0
44 1 -1
02 1 0
36 1 -2
40 1 1
01 1 0
43 1 0
51 2 1
37 2 1
14 2 1
49 2 0
34 2 0
32 2 0
27 2 2
10 2 0
48 2 1
19 2 -2
25 2 2
38 2 0
15 3 2
35 4 4
11 4 4
41 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ