Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/01/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 02/01/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000378
12
14
26
29
33
40
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
108.639.141.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.374.695.250 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 108.639.141.150
Jackpot 2 | 0 4.374.695.250
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 920 500.000
Giải Ba 19392 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/01/2020
12
14
26
29
33
40
50
108.639.141.150đ 4.374.695.250đ
31/12/2019
02
22
26
28
44
55
27
105.104.974.350đ 3.982.010.050đ
28/12/2019
10
17
26
28
29
32
21
101.245.855.800đ 3.553.219.100đ
26/12/2019
05
06
12
18
23
54
26
98.509.997.550đ 3.249.234.850đ
24/12/2019
03
16
30
34
50
55
48
96.266.883.900đ 2.050.285.925đ
21/12/2019
05
08
20
34
37
42
51
93.381.149.550đ 3.779.934.700đ
19/12/2019
18
22
25
28
29
34
50
91.007.696.550đ 3.516.217.700đ
17/12/2019
04
05
14
19
22
37
43
88.681.195.200đ 3.257.717.550đ
14/12/2019
03
30
33
34
40
47
26
86.361.737.250đ 4.724.065.750đ
12/12/2019
01
09
15
42
49
50
48
83.862.112.800đ 4.446.329.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 4 4
29 3 1
26 3 2
05 3 2
28 3 2
22 3 3
50 2 -1
42 2 -2
14 2 2
30 2 1
18 2 0
55 2 0
03 2 2
37 2 2
12 2 2
33 2 0
40 2 0
19 1 -1
10 1 0
49 1 0
04 1 1
17 1 1
16 1 0
06 1 1
32 1 0
54 1 1
44 1 0
02 1 1
47 1 -2
23 1 1
25 1 1
01 1 0
09 1 -1
20 1 0
15 1 1
08 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 -4
36 0 -1
35 0 -3
41 0 -2
53 0 -1
31 0 0
07 0 -3
45 0 -1
46 0 0
13 0 0
11 0 -1
52 0 -1
27 0 -1
51 0 -1
24 0 -1
48 0 0
21 0 -3
43 0 -1
39 0 0
20 1 0
17 1 1
16 1 0
23 1 1
15 1 1
25 1 1
47 1 -2
01 1 0
10 1 0
09 1 -1
08 1 0
06 1 1
32 1 0
44 1 0
04 1 1
54 1 1
02 1 1
19 1 -1
49 1 0
50 2 -1
40 2 0
03 2 2
42 2 -2
55 2 0
33 2 0
30 2 1
12 2 2
37 2 2
14 2 2
18 2 0
26 3 2
22 3 3
29 3 1
05 3 2
28 3 2
34 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ