Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/12/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 01/12/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000509
06
10
12
24
34
43
15
Dự tính giá trị Jackpot 1
51.943.715.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.559.367.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 51.943.715.400
Jackpot 2 | 1 4.559.367.200
Giải Nhất 15 40.000.000
Giải Nhì 821 500.000
Giải Ba 15481 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/12/2020
06
10
12
24
34
43
15
51.943.715.400đ 4.559.367.200đ
28/11/2020
01
20
36
44
45
49
52
50.218.452.300đ 4.367.671.300đ
26/11/2020
18
19
29
31
36
52
50
48.189.077.850đ 4.142.185.250đ
24/11/2020
04
07
19
20
22
53
23
46.305.971.850đ 3.932.951.250đ
21/11/2020
08
14
19
20
49
51
28
44.600.432.700đ 3.743.446.900đ
19/11/2020
12
15
23
28
45
48
43
42.989.314.350đ 3.564.433.750đ
17/11/2020
06
17
27
34
36
51
48
41.486.427.300đ 3.397.446.300đ
14/11/2020
05
11
15
34
44
48
35
39.485.472.600đ 3.175.118.000đ
12/11/2020
04
20
22
25
43
47
12
37.909.410.600đ 4.166.004.300đ
10/11/2020
02
05
19
39
48
53
06
36.119.658.000đ 3.967.142.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 3
19 4 3
34 3 2
36 3 2
48 3 2
43 2 1
22 2 0
15 2 2
05 2 2
49 2 0
45 2 1
53 2 2
12 2 -1
51 2 1
06 2 1
44 2 2
04 2 2
08 1 -1
07 1 1
24 1 0
11 1 0
28 1 0
31 1 0
14 1 -1
02 1 -2
01 1 0
17 1 1
10 1 1
29 1 1
52 1 -1
47 1 0
27 1 -1
25 1 0
39 1 0
23 1 0
18 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
54 0 -3
46 0 -1
03 0 -3
42 0 0
41 0 -1
40 0 0
13 0 0
38 0 -3
09 0 -1
37 0 -1
35 0 0
33 0 -3
32 0 0
30 0 -1
26 0 0
16 0 -1
55 0 0
21 0 -3
50 0 -1
08 1 -1
18 1 -1
28 1 0
23 1 0
24 1 0
17 1 1
47 1 0
27 1 -1
07 1 1
29 1 1
14 1 -1
31 1 0
01 1 0
02 1 -2
52 1 -1
11 1 0
39 1 0
10 1 1
25 1 0
51 2 1
06 2 1
05 2 2
04 2 2
43 2 1
44 2 2
45 2 1
12 2 -1
15 2 2
53 2 2
22 2 0
49 2 0
36 3 2
34 3 2
48 3 2
20 4 3
19 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ