Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/10/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 01/10/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000783
14
15
16
22
23
29
20
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.241.100.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.804.566.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 37.241.100.750
Jackpot 2 | 0 3.804.566.750
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 559 500.000
Giải Ba 12319 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/10/2022
14
15
16
22
23
29
20
37.241.100.750đ 3.804.566.750đ
29/09/2022
15
32
33
37
42
54
28
35.206.530.150đ 3.578.503.350đ
27/09/2022
11
13
23
27
37
43
34
33.257.062.650đ 3.361.895.850đ
24/09/2022
01
04
05
17
42
47
09
31.902.787.650đ 3.211.420.850đ
22/09/2022
12
14
19
29
44
47
26
98.674.641.750đ 2.696.400.450đ
20/09/2022
08
27
32
43
53
54
45
91.614.070.200đ 4.608.292.950đ
17/09/2022
05
08
19
34
40
49
39
87.421.889.100đ 4.142.495.050đ
15/09/2022
03
08
19
30
41
52
09
83.847.890.100đ 3.745.384.050đ
13/09/2022
09
10
21
40
41
48
54
80.468.982.300đ 3.369.949.850đ
10/09/2022
02
08
15
19
35
38
14
77.139.433.650đ 3.202.611.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
08 4 4
19 4 2
15 3 3
47 2 2
05 2 0
37 2 1
42 2 0
32 2 -1
23 2 0
14 2 1
27 2 0
40 2 0
29 2 0
54 2 1
41 2 1
43 2 1
22 1 0
30 1 -1
16 1 0
44 1 0
03 1 1
33 1 0
11 1 0
02 1 0
01 1 -1
52 1 -1
21 1 0
48 1 0
35 1 0
38 1 0
10 1 0
53 1 -1
04 1 0
49 1 0
13 1 -2
34 1 1
12 1 1
17 1 1
09 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
36 0 -1
31 0 -3
45 0 -1
46 0 -1
06 0 -1
07 0 -1
26 0 0
25 0 -1
24 0 0
28 0 0
20 0 0
55 0 0
51 0 -1
50 0 -1
39 0 -1
17 1 1
16 1 0
13 1 -2
12 1 1
21 1 0
11 1 0
48 1 0
10 1 0
09 1 0
52 1 -1
53 1 -1
22 1 0
04 1 0
30 1 -1
03 1 1
44 1 0
33 1 0
34 1 1
35 1 0
02 1 0
38 1 0
01 1 -1
49 1 0
47 2 2
41 2 1
42 2 0
43 2 1
32 2 -1
29 2 0
27 2 0
40 2 0
23 2 0
54 2 1
05 2 0
14 2 1
37 2 1
15 3 3
08 4 4
19 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ