Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/04/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 01/04/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000860
12
34
39
44
49
55
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
36.853.249.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.388.287.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 36.853.249.350
Jackpot 2 | 0 4.388.287.550
Giải Nhất 3 40.000.000
Giải Nhì 467 500.000
Giải Ba 9782 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/04/2023
12
34
39
44
49
55
14
36.853.249.350đ 4.388.287.550đ
30/03/2023
06
11
14
21
30
32
22
35.002.371.900đ 4.182.634.500đ
28/03/2023
06
21
24
41
50
53
13
33.425.088.600đ 4.007.380.800đ
25/03/2023
17
18
28
40
49
54
16
31.734.697.800đ 3.819.559.600đ
23/03/2023
04
07
22
33
40
49
39
71.024.943.450đ 3.626.815.400đ
21/03/2023
07
17
31
43
45
49
52
68.288.184.300đ 3.322.731.050đ
18/03/2023
18
24
32
33
51
53
36
65.383.604.850đ 3.348.904.850đ
16/03/2023
06
23
34
48
50
55
02
62.243.461.200đ 4.823.636.850đ
14/03/2023
14
15
18
20
27
35
31
59.309.461.650đ 4.497.636.900đ
11/03/2023
13
23
25
30
35
44
08
56.487.021.150đ 4.184.032.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 4 4
18 3 3
06 3 3
55 2 1
23 2 -1
44 2 1
32 2 2
24 2 1
34 2 1
53 2 1
40 2 2
30 2 0
07 2 1
14 2 0
17 2 2
33 2 2
50 2 0
21 2 0
35 2 2
22 1 -2
13 1 -1
15 1 0
11 1 0
27 1 0
28 1 0
25 1 0
04 1 0
51 1 0
12 1 -2
43 1 -2
48 1 -1
41 1 1
39 1 -1
45 1 1
20 1 0
31 1 0
54 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
36 0 -1
02 0 -2
03 0 -1
38 0 -2
05 0 -1
42 0 0
01 0 -3
08 0 -2
09 0 -1
10 0 0
29 0 -2
26 0 -1
52 0 0
46 0 0
47 0 0
16 0 -1
19 0 0
37 0 0
43 1 -2
20 1 0
15 1 0
22 1 -2
51 1 0
45 1 1
25 1 0
12 1 -2
27 1 0
28 1 0
11 1 0
54 1 -1
31 1 0
41 1 1
39 1 -1
04 1 0
48 1 -1
13 1 -1
35 2 2
34 2 1
33 2 2
40 2 2
32 2 2
30 2 0
53 2 1
44 2 1
24 2 1
23 2 -1
21 2 0
07 2 1
17 2 2
50 2 0
14 2 0
55 2 1
18 3 3
06 3 3
49 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ