Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/02/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 01/02/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000991
02
07
10
22
32
40
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
95.065.337.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.250.521.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 95.065.337.100
Jackpot 2 | 0 4.250.521.200
Giải Nhất 20 40.000.000
Giải Nhì 1139 500.000
Giải Ba 24469 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/02/2024
02
07
10
22
32
40
39
95.065.337.100đ 4.250.521.200đ
30/01/2024
03
10
13
40
49
52
09
91.320.972.600đ 3.834.480.700đ
27/01/2024
06
12
38
41
46
55
13
87.295.773.450đ 3.387.236.350đ
25/01/2024
13
17
35
38
42
48
07
83.810.646.300đ 3.754.098.000đ
23/01/2024
13
27
32
48
49
51
23
80.681.771.550đ 3.406.445.250đ
20/01/2024
06
25
29
34
49
54
38
77.023.764.300đ 3.670.976.600đ
18/01/2024
12
20
33
38
40
52
35
73.702.820.550đ 3.301.982.850đ
16/01/2024
09
14
18
20
27
43
42
70.984.974.900đ 3.313.161.050đ
13/01/2024
01
05
07
23
35
42
21
68.166.525.450đ 3.295.208.700đ
11/01/2024
02
23
32
44
51
52
28
65.509.647.150đ 4.208.594.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
32 3 0
40 3 1
49 3 2
38 3 2
52 3 -1
13 3 3
06 2 2
07 2 1
51 2 2
27 2 1
23 2 2
20 2 1
48 2 0
12 2 2
10 2 1
42 2 2
02 2 1
35 2 2
03 1 1
55 1 1
18 1 0
01 1 1
46 1 -1
05 1 0
09 1 -1
41 1 0
43 1 0
29 1 -1
25 1 1
14 1 -1
44 1 1
22 1 0
17 1 -2
34 1 -2
54 1 0
33 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 0
39 0 -2
31 0 -2
04 0 0
30 0 -1
53 0 -2
26 0 0
08 0 0
24 0 -2
50 0 -1
11 0 -1
45 0 -3
47 0 -1
28 0 -1
15 0 -2
16 0 -1
21 0 -1
37 0 -2
36 0 0
22 1 0
17 1 -2
14 1 -1
55 1 1
09 1 -1
25 1 1
01 1 1
44 1 1
46 1 -1
29 1 -1
05 1 0
03 1 1
41 1 0
33 1 1
34 1 -2
54 1 0
18 1 0
43 1 0
10 2 1
35 2 2
02 2 1
06 2 2
42 2 2
51 2 2
27 2 1
23 2 2
20 2 1
07 2 1
48 2 0
12 2 2
13 3 3
49 3 2
52 3 -1
32 3 0
40 3 1
38 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ