Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay được tường thuật trực tiếp lúc 17h15
            00
:
              00
:
              00
            Giờ
              Phút
              Giây
            | Giải | Phú Yên | Huế | 
|---|---|---|
| G8 | 
									
									 
                    
                    45
                    
                   
									
									 | 
                  
									
									
									 
                    
                    05
                    
                   
									
									 | 
                  
                
| G7 | 
									
									 
                    
                    680
                    
                   
									
                   | 
									
                	
									
									 
                    
                    580
                    
                   
									
                   | 
									
                
| G6 | 
                  
                  
									 
                    
                    6823
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    6421
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    4534
                    
                   
                  
									
                   | 
									
                	
                  
                  
									 
                    
                    4258
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    2230
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    8291
                    
                   
                  
									
                   | 
									
                
| G5 | 
									
									 
                    
                    1355
                    
                   
									
                   | 
									
                	
									
									 
                    
                    9248
                    
                   
									
                   | 
									
                
| G4 | 
									
                  
									 
                    
                    23657
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    11544
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    12854
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    53216
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    31965
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    24662
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    25206
                    
                   
                  
									
                   | 
									
                	
									
                  
									 
                    
                    63509
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    06818
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    31729
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    56296
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    35305
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    11970
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    28353
                    
                   
                  
									
                   | 
									
                
| G3 | 
                  
                  
									 
                    
                    86859
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    09981
                    
                   
                  
									
                   | 
									
                	
                  
                  
									 
                    
                    59252
                    
                   
                  
									
                  
									
                    
                    10289
                    
                   
                  
									
                   | 
									
                
| G2 | 
									
									 
                    
                    86161
                    
                   
									
                   | 
									
                	
									
									 
                    
                    34158
                    
                   
									
                   | 
									
                
| G1 | 
									
									 
                    
                    09885
                    
                   
									
                   | 
									
                	
									
									 
                    
                    18847
                    
                   
									
                   | 
									
                
| ĐB | 
									
									 
                    
                    618848
                    
                   
									
                   | 
									
                	
									
									 
                    
                    092558
                    
                   
									
                   | 
									
                
Đầy đủ
              2 số
              3 số
            | Đầu | Phú Yên | Huế | 
|---|---|---|
| 0 | 06 | 05(2) , 09 | 
| 1 | 16 | 18 | 
| 2 | 21 , 23 | 29 | 
| 3 | 34 | 30 | 
| 4 | 44 , 45 , 48 | 47 , 48 | 
| 5 | 54 , 55 , 57 , 59 | 52 , 53 , 58(3) | 
| 6 | 61 , 62 , 65 | |
| 7 | 70 | |
| 8 | 80 , 81 , 85 | 80 , 89 | 
| 9 | 91 , 96 | 
Thống Kê Nhanh Xổ Số Miền Trung 05/09/2022
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Trung 30 ngày quay gần nhất
Phú Yên
              
              
              
              Huế
              
              
            | Ngày | Số | 
| 05/09/2022 | 6188 48 | 
| 29/08/2022 | 3114 95 | 
| 22/08/2022 | 4583 21 | 
| 15/08/2022 | 8382 07 | 
| 08/08/2022 | 6391 57 | 
| Ngày | Số | 
| 05/09/2022 | 0925 58 | 
| 04/09/2022 | 1409 15 | 
| 29/08/2022 | 2230 86 | 
| 28/08/2022 | 4032 52 | 
| 22/08/2022 | 4044 04 | 
| 21/08/2022 | 3209 46 | 
| 15/08/2022 | 1853 46 | 
| 14/08/2022 | 3064 93 | 
| 08/08/2022 | 5521 58 | 
| 07/08/2022 | 2690 88 | 
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 ngày quay xổ số Miền Trung
Phú Yên
              
              
              
              Huế
              
              
            | Số | Số lần xuất hiện | Biến hoá so với 30 ngày quay trước | Ngày xuất hiện gần nhất | 
| 96 | 4 | 3 | 29/08/2022 | 
| 92 | 4 | 3 | 22/08/2022 | 
| 61 | 3 | 3 | 05/09/2022 | 
| 48 | 3 | 2 | 05/09/2022 | 
| 54 | 3 | 3 | 05/09/2022 | 
| 44 | 2 | 2 | 05/09/2022 | 
| 85 | 2 | 1 | 05/09/2022 | 
| 23 | 2 | 2 | 05/09/2022 | 
| 80 | 2 | 1 | 05/09/2022 | 
| 79 | 2 | 2 | 29/08/2022 | 
| Số | Số lần xuất hiện | Biến hoá so với 30 ngày quay trước | Ngày xuất hiện gần nhất | 
| 99 | 6 | 3 | 04/09/2022 | 
| 66 | 5 | 5 | 28/08/2022 | 
| 97 | 4 | 2 | 29/08/2022 | 
| 04 | 4 | 4 | 29/08/2022 | 
| 05 | 4 | 2 | 05/09/2022 | 
| 67 | 4 | 2 | 04/09/2022 | 
| 55 | 4 | 1 | 22/08/2022 | 
| 47 | 4 | 2 | 05/09/2022 | 
| 38 | 4 | 4 | 29/08/2022 | 
| 58 | 4 | 3 | 05/09/2022 | 
                Hiển thị bảng
              
              
                Hiển thị biểu đồ
              
            Những cặp số lâu xuất hiện nhất trong 30 ngày qua xổ số Miền Trung
Phú Yên
              
              
              
              Huế
              
              
            | Số | Số ngày chưa xuất hiện | Ngày xuất hiện gần nhất | 
| 34 | 70 | 05/09/2022 | 
| 33 | 70 | 29/08/2022 | 
| 03 | 56 | 08/08/2022 | 
| 36 | 56 | 08/08/2022 | 
| 68 | 56 | 29/08/2022 | 
| 15 | 49 | 15/08/2022 | 
| 00 | 49 | 08/08/2022 | 
| 69 | 42 | 15/08/2022 | 
| 81 | 42 | 05/09/2022 | 
| 02 | 42 | 15/08/2022 | 
| Số | Số ngày chưa xuất hiện | Ngày xuất hiện gần nhất | 
| 23 | 64 | 29/08/2022 | 
| 16 | 63 | 04/09/2022 | 
| 12 | 63 | 21/08/2022 | 
| 75 | 49 | 21/08/2022 | 
| 48 | 49 | 05/09/2022 | 
| 74 | 48 | 28/08/2022 | 
| 92 | 35 | 28/08/2022 | 
| 44 | 35 | 08/08/2022 | 
| 29 | 35 | 05/09/2022 | 
| 68 | 29 | 15/08/2022 | 
Xổ Số Đài Miền Trung
          
        Quay thử xổ số hôm nay
    
  Tra cứu Vé Trúng
    Loại Vé
        Ngày
        Vé số
        Chủ đề phổ biến
    
    - Chi Tiết Nhất Về Power 6/55 Của Vietlott
 - Tìm Hiểu Về Kèo Nhà Cái Trong Xổ Số - Lô Đề
 - Xổ Số Đại Phát Có Đáng Tin Cậy Không?
 
- Chơi Xổ Số Điện Toán Đơn Giản Và Hiệu Quả
 - Bí Kíp Dự Đoán Kết Quả Ngay Trong Diễn Đàn Xổ Số
 - Xổ Số Max 4D Là Gì? Hướng Dẫn Cách Chơi XS Max 4D
 
