Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay được tường thuật trực tiếp lúc 18h10
            00
:
              00
:
              00
            Giờ
              Phút
              Giây
            | 
                     
                      
                      
                        
                        10GX
                        
                      
                      
                      
                        
                        11GX
                        
                      
                      
                      
                        
                        13GX
                        
                      
                      
                      
                        
                        4GX
                        
                      
                      
                      
                        
                        5GX
                        
                      
                      
                      
                        
                        7GX
                        
                      
                      
                     
                   | 
                |||||||||||||
| ĐB | 78611 | ||||||||||||
| G1 | 11566 | ||||||||||||
| G2 | 
                     
                      
                      
                      
                        
                        68739
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        54972
                        
                      
                      
                      
                     
                   | 
                ||||||||||||
| G3 | 
                     
                      
                      
                      
                        
                        63820
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        44793
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        97595
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        72343
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        76328
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        33810
                        
                      
                      
                      
                     
                   | 
                ||||||||||||
| G4 | 
                     
                      
                      
                      
                        
                        1422
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        0776
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        2262
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        7727
                        
                      
                      
                      
                     
                   | 
                ||||||||||||
| G5 | 
                     
                      
                      
                      
                        
                        1365
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        6036
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        4279
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        6699
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        2617
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        9526
                        
                      
                      
                      
                     
                   | 
                ||||||||||||
| G6 | 
                     
                      
                      
                      
                        
                        807
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        235
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        100
                        
                      
                      
                      
                     
                   | 
                ||||||||||||
| G7 | 
                     
                      
                      
                      
                        
                        61
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        73
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        32
                        
                      
                      
                      
                      
                      
                        
                        91
                        
                      
                      
                      
                     
                   | 
                ||||||||||||
Đầy đủ
              2 số
              3 số
            | Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 00 , 07 | 0 | 00 , 10 , 20 | 
| 1 | 10 , 11 , 17 | 1 | 11 , 61 , 91 | 
| 2 | 20 , 22 , 26 , 27 , 28 | 2 | 22 , 32 , 62 , 72 | 
| 3 | 32 , 35 , 36 , 39 | 3 | 43 , 73 , 93 | 
| 4 | 43 | 4 | |
| 5 | 5 | 35 , 65 , 95 | |
| 6 | 61 , 62 , 65 , 66 | 6 | 26 , 36 , 66 , 76 | 
| 7 | 72 , 73 , 76 , 79 | 7 | 07 , 17 , 27 | 
| 8 | 8 | 28 | |
| 9 | 91 , 93 , 95 , 99 | 9 | 39 , 79 , 99 | 
Thống Kê Nhanh Xổ Số Miền Bắc 12-11-2022
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày quay gần nhất
| Số | Ngày | 
| 786 11 | 12/11/2022 | 
| 817 36 | 11/11/2022 | 
| 716 10 | 10/11/2022 | 
| 577 65 | 09/11/2022 | 
| 661 30 | 08/11/2022 | 
| 040 67 | 07/11/2022 | 
| 774 71 | 06/11/2022 | 
| 334 87 | 05/11/2022 | 
| 753 71 | 04/11/2022 | 
| 668 19 | 03/11/2022 | 
| 672 46 | 02/11/2022 | 
| 998 76 | 01/11/2022 | 
| 933 43 | 31/10/2022 | 
| 050 85 | 30/10/2022 | 
| 738 87 | 29/10/2022 | 
| 320 41 | 28/10/2022 | 
| 896 04 | 27/10/2022 | 
| 197 39 | 26/10/2022 | 
| 506 04 | 25/10/2022 | 
| 054 99 | 24/10/2022 | 
| 128 43 | 23/10/2022 | 
| 316 98 | 22/10/2022 | 
| 500 00 | 21/10/2022 | 
| 274 65 | 20/10/2022 | 
| 688 79 | 19/10/2022 | 
| 072 53 | 18/10/2022 | 
| 156 77 | 17/10/2022 | 
| 355 46 | 16/10/2022 | 
| 796 38 | 15/10/2022 | 
| 579 74 | 14/10/2022 | 
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 ngày quay xổ số Miền Bắc
| Số | Số lần xuất hiện | Biến hoá so với 30 ngày quay trước | Ngày xuất hiện gần nhất | 
| 76 | 16 | 10 | 12/11/2022 | 
| 96 | 15 | 7 | 10/11/2022 | 
| 91 | 15 | 10 | 12/11/2022 | 
| 20 | 13 | 7 | 12/11/2022 | 
| 59 | 13 | 8 | 11/11/2022 | 
| 70 | 12 | 1 | 11/11/2022 | 
| 21 | 12 | 4 | 11/11/2022 | 
| 40 | 12 | 2 | 11/11/2022 | 
| 98 | 12 | 7 | 10/11/2022 | 
| 54 | 12 | 6 | 11/11/2022 | 
Hiển thị bảng
              Hiển thị biểu đồ
            10 cặp số lâu xuất hiện nhất trong vòng 30 ngày qua xổ số Miền Bắc
| Số | Số ngày chưa xuất hiện | Ngày xuất hiện gần nhất | 
| 56 | 21 | 09/11/2022 | 
| 63 | 16 | 26/10/2022 | 
| 93 | 15 | 12/11/2022 | 
| 81 | 14 | 08/11/2022 | 
| 37 | 13 | 03/11/2022 | 
| 80 | 12 | 05/11/2022 | 
| 84 | 12 | 11/11/2022 | 
| 88 | 11 | 09/11/2022 | 
| 99 | 10 | 12/11/2022 | 
| 29 | 9 | 07/11/2022 | 
Quay thử xổ số hôm nay
    
  Tra cứu Vé Trúng
    Loại Vé
        Ngày
        Vé số
        Chủ đề phổ biến
    
    - Chi Tiết Nhất Về Power 6/55 Của Vietlott
 - Tìm Hiểu Về Kèo Nhà Cái Trong Xổ Số - Lô Đề
 - Xổ Số Đại Phát Có Đáng Tin Cậy Không?
 
- Chơi Xổ Số Điện Toán Đơn Giản Và Hiệu Quả
 - Bí Kíp Dự Đoán Kết Quả Ngay Trong Diễn Đàn Xổ Số
 - Xổ Số Max 4D Là Gì? Hướng Dẫn Cách Chơi XS Max 4D
 
